bani bn} [Cam M] [A,323]
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
(đg.) _tK hl~@ tok halau /to:ʔ – ha-lau/ to take away someone’s origins, rooted.
(đg.) jL jal /ʥʌl/ stuck, can’t find a way out. bí đường đi jL d} jlN _q< jal di jalan nao.
/but/ 1. (d.) thứ tư = mercredi. Wednesday. harei but hr] b~T ngày thứ tư = mercredi. (palakhah) mbeng manyum dalam harei but (F%lAH) O$ mv~’ dl’ hr] b~T tổ… Read more »
/ca-lah/ 1. (đg.) lạc = s’égarer, égaré. go astray, get lost. nao calah _n< clH đi lạc = se perdre, s’égarer = go astray. nao calah lahik gep _n< clH… Read more »
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. ông ấy chết rồi o/ qN m=t pj^ ong nan matai paje. he is dead. 2. (đg.) l{a% li-a /li-a:/… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. cho đi \b] _n< brei nao. give away. cho phép \b] _g<N brei gaon. allow, empower. cho tôi \b] k% k~@ brei ka… Read more »