cao tay ấn | X | high magic
(t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – su-nau/ high magic, transcendental magic.
(t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – su-nau/ high magic, transcendental magic.
chăn đắp (chăn lông dài, nhung) (d.) bld~% baladu /ba-la-d̪u:/ blanket. (cv.) bl{d~% balidu /ba-li-d̪u:/
(d.) as% gN asa gan /a-sa: – ɡ͡ɣʌn/ width.
(d.) _F@ po /po:/ owner, boss. dạ vâng, thưa ông chủ _F@! po!. yes, boss! chủ đất _F@ tnH po tanâh. landowner. chủ nhà _F@ s/ po sang. host;… Read more »
(d.) jn/kR janângkar /ʥa-nøŋ˨˩-ka:r/ post, position. ông Trump giữ chức vụ tổng thống nước Hoa Kỳ vào năm 2016. o/ Trump A{K jn/kR \p@x{dN ngR a\m{K d} E~N 2016…. Read more »
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(d.) md{N madin /mə-d̪in/ palace. dinh tổng thống md{N \p@x{d@N madin presiden. presidential palace.
(đg.) j^ je /ʥə:˨˩/ bad. học sinh này dở quá =xH n} j^ b`K saih ni je biak. this student is so bad.