ấm ứ | gakgal | misty
(t.) gKgL gakgal /ɡ͡ɣaʔ-ɡ͡ɣʌl/ misty. ấm ứ nói không ra lời gKgL _Q’ oH tb`K pn&@C gakgal ndom oh tabiak panuec. misty and say no words.
(t.) gKgL gakgal /ɡ͡ɣaʔ-ɡ͡ɣʌl/ misty. ấm ứ nói không ra lời gKgL _Q’ oH tb`K pn&@C gakgal ndom oh tabiak panuec. misty and say no words.
/ba˨˩-ŋal˨˩/ (cv.) bingal b{ZL /bi˨˩-ŋal˨˩/ 1. (t.) hôi tanh = odeur de poisson frais. mbau bangal O~w bZL hôi mùi tanh = odeur de poisson frais. 2. (đg.) phá,… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-a:l˨˩/ (d.) cóc chua = espèce d’arbre (Spondias cythera). ambarella, jew plum. phun gaal f~N gaL cây cóc chua. baoh gaal _b<H gaL trái cóc chua.
/ɡ͡ɣʌm-ɡ͡ɣʌl/ (cv.) gemgel g#g@L 1. (d.) chuồn chuồn = libellule. — 2. (d.) thứ dùi đục đầu to đầu nhỏ = maillet arrondi dont une extrémité est plus grosse que… Read more »
/ɡ͡ɣu:l-ɡ͡ɣa:l/ (t.) đùng đùng = onomatopée d’un bruit sourd. main nduec gulgal dalam sang mi{N Q&@C g~LgL dl’ s/ chơi chạy đùng đùng trong nhà.
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
/la-ŋʌl/ (cv.) lingal l{ZL (d.) cày = charrue. the plow. nang langal q/ l{ZL náng cày = support de la charrue. plow supporter. ih langal i{H l{ZL bắp cày = timon… Read more »
I. (nội tạng) (d.) f{K phik /fi:ʔ/ gall. mật gấu f{K cg@~ phik cagau. bear gall. II. mật, kín, bí mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden;… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (đg.) đoán = estimer. pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure. 2. (đg.) đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. pagalaong gineng F%g_l” g{n$… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) đánh hòa đều nhịp = faire rouler. pagalung gai gineng F%gl~/ =g g{n$ đánh hòa đều nhịp trống = faire rouler la baguette du tambour.