rót | | pour, spill
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. thiên đế _F@ lz{K po langik. the God.
thổ địa (d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thổ thần; thần địa y/ tnH yang tanâh. earth god; local god.
thứ, vật, đồ vật 1. (d.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ things. trời sinh ra mọi thứ _F@ F%j`$ r`[ mnK po pajieng riim manâk. God gives birth to everything. … Read more »
1. (d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ God, Omnipotent. 2. (d.) _d^bt% Débata /d̪e̞-ba˨˩-ta:/ God, Omnipotent.
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
(d.) lz{K ts{K langik tasik /la-ŋi:ʔ – ta-si:ʔ/ sea and heaven. trời biển ơi! (trời đất ơi!) lz{K ts{K l@Y! langik tasik ley! (idioms) Oh my God!
/ta-ɓo:ʔ/ 1. (d.) gò = monticule, butte de terre. deng di tambok glaong d$ d} t_OK _g*” đứng trên gò cao. 2. (d.) Tambok Randaih t_OK r=QH làng Gò Sạn =… Read more »