lahin lh{N [Cam M] lihin
/la-hɪn/ (cv.) lihin l{h{N (t.) không tốt lành = impur, infâme, néfaste. ndam lahin Q’ lh{N đám kẻ chết không lành (không được vào kút) = cérémonie mortuaire de qq. qui… Read more »
/la-hɪn/ (cv.) lihin l{h{N (t.) không tốt lành = impur, infâme, néfaste. ndam lahin Q’ lh{N đám kẻ chết không lành (không được vào kút) = cérémonie mortuaire de qq. qui… Read more »
/mə-hɪŋ/ mahing mh{U [Bkt.] (d.) cây dã mẫu đơn (chữa bệnh kiết lị).
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
(d.) MC mac /maɪ:ʔ/ machine. máy cày MC la&% mac laaua. máy cưa MC k=gK mac kagaik. máy đánh chữ MC a_t” aAR mac ataong akhar. máy may MC… Read more »
(t.) lp{H lapih /la-pih/ thin. giấy mỏng baR lp{H baar lapih. thin paper. mỏng dính; mỏng lét lp{H-l{H lapih-lih. too thin; super thin. mỏng manh; mong manh lp{H-lp{G lapih-laping…. Read more »
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ think. nghĩ ra nhiều chuyện xn/ tb`K r_l% kD% sanâng tabiak ralo kadha. think of many things.
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ nghìn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. nghìn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
(d.) y~K yuk /juʔ/ square fishing net. nhá cá; đứng nhá _F%K y~K pok yuk. stand to fishing with a square fishing net.