sa s% [Cam M]
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/ha-ki:ʔ/ (cv.) hakik hk{K [Cam M] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. sakik ruak sk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar sakik O$ asR sk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
/tʱɔ:ʔ/ 1. (d.) nhao, nhau thai = placenta. thaok kalaik _E<K k=lK nhau sót. 2. (đg.) đâm = piler. gai thaok =g _E<K chày nhỏ = petit pilon. thaok sara… Read more »
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔŋ/ General. tướng lĩnh và quân sĩ (quân đội) p_\n” jb&@L panraong jabuel. general and soldiers, the army. thiếu tướng, chuẩn tướng p_\n” a=nH panraong anaih…. Read more »
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »
(d.) a_d`@R adiér / cicada.
(d.) h_d`@P hadiép /ha-d̪ie̞ʊ˨˩ʔ/ wife. (cv.) hd`{P hadiip /ha-d̪iʊ˨˩ʔ/
1. (đg.) \s{U sring /sri:ŋ/ to slip. xỏ xâu \s{U s\n{U sring sanring. 2. (đg.) p_\t<w patraow /pa-trɔ:/ to thread. xỏ vào p_\t<| tm% patraow tamâ. xỏ… Read more »
/ba˨˩-seɪ/ (cv.) bisei b{s] (cv.) pasei ps] 1. (d.) sắt = fer. basei mada bs] md% sắt non = fer tendre. basei niéng bs] _n`$ thép = acier. aih basei =aH… Read more »