tapuc tp~C [Cam M] tp&{C
/ta-puɪʔ/ (t.) chót, tận cùng = dernier, terminé, fini. deng di ya tapuic d$ d} y% tp&{C đứng hạng bét.
/ta-puɪʔ/ (t.) chót, tận cùng = dernier, terminé, fini. deng di ya tapuic d$ d} y% tp&{C đứng hạng bét.
thọt lét, chọt lét (đg.) g=lT galait /ɡ͡ɣa˨˩-lɛt˨˩/ tickle.
/wi:t/ (t.) chót vót = très élevé et à pic. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao chót vót = montagne très élevée et à pic.
/za-maʊ-ra:/ (d.) cá chốt.