pakaw pk| [Cam M]
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
1. (đg.) F%_b<H pabaoh [A,305] /pa-bɔh˨˩/ to sketch, delineate. 2. (đg.) c{H r`H cih riah [A,425] /cih – riah/ to sketch, delineate.
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
/plʌŋ/ 1. (d.) cây sả = citronnelle. 2. (đg.) [A, 295] kinh ngạc, ngạc nhiên = stupéfait, ahuri, interdit. 2. (d.) [Ram.] bản vẽ kỹ thuật. cih pleng c{H p*$… Read more »
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
/riah/ (Kh.) 1. (đg.) cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner. rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. cih riah c{H… Read more »
1. (t.) hc{H hacih /ha-cih/ cleanly. sạch bóng hc{H bz~K hacih banguk. sạch bóng hc{H _k<K hacih kaok. sạch trơn hc{H-br{H hacih-barih. sạch sẽ hc}-hc{H haci-hacih. 2. (t.) s~\c{H… Read more »
(t.) ab{H hc{H abih hacih /a-bih˨˩ – ha-cih/ all, everything, cover all (emphasize). hắn làm tất tần tật mọi việc trong nhà v~% ZP ab{H hc{H \g~K dl’ s/… Read more »
(đg.) c{H s~l% cih sula /cih – su-la:/ betel baptized. têm trầu cho tổ tiên c{H s~l% k% m~Kk] cih sula ka mukkei.
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »