cắn | X | bite
(đg.) =kK kaik /kɛʔ/ to bite. cắn tay =kK tz{N kaik tangin. bite the hand. cắn răng chịu đựng =kK tg] c`{P kaik tagei ciip. grind teeth and sustained…. Read more »
(đg.) =kK kaik /kɛʔ/ to bite. cắn tay =kK tz{N kaik tangin. bite the hand. cắn răng chịu đựng =kK tg] c`{P kaik tagei ciip. grind teeth and sustained…. Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
1. đãi, lọc sạn khô (đg.) hr{U haring /ha-riŋ/ to pan (sand); dry filter. đãi cát hr{U c&H haring cuah. pan sand; sand treatment. 2. đãi, lọc sạn… Read more »
/kʌŋ/ (d.) đồng = cuivre. copper. ndik keng Q{K k$ ten đồng = vert de gris. verdigris. _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »
bóng loáng, nhẵn láng, láng bóng (t.) W&@H njueh /ʄʊəh/ smooth. cào mài cho nhẵn k&H k% W&@H kuah ka njueh. grinding for smooth. mặt láng bóng nhờ Photoshop… Read more »
(đg.) h{U hing /hɪŋ/ bare, show (one’s teeth). nhe răng cười h{U tg] _k*< hing tagei klao. bare teeth and laugh; grinning.
(đg.) h{U hing /hɪŋ/ bare, show one’s teeth. nhe răng cười h{U tg] _k*< hing tagei klao. bare teeth and laugh; grinning.
(đg.) kv{| kanyiw [A,47] /ka-ɲiʊ/ to squint. (Kh. krañov, kñèč) (Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils, montrer de l’émotion) nheo mắt lại cười khanh khách kv{|… Read more »
/ta-tɪŋ/ tating tt{U [Cam M] 1. (đg.) sảy = secouer. tating tapung tt{U tp~/ sảy bột = secouer verticalement la farine pour la séparer du son. 2. (đg.) ê =… Read more »