patuh pt~H [Cam M]
/pa-tuh/ (đg.) nổ = exploser. phaw patuh f| pt~H súng nổ = il y a des tirs de fusil.
/pa-tuh/ (đg.) nổ = exploser. phaw patuh f| pt~H súng nổ = il y a des tirs de fusil.
I. /pa-tuʔ/ aiek: batuk bt~K [Cam M] [A, 320] ___ II. /pa-tuk/ 1. (đg.) nhúm (lửa) = enflammer. patuk apuei F%t~K ap&] nhúm lửa = enflammer; 2. (đg.) cụng = se… Read more »
/pa-tau/ (cv.) patau pt~@ , batau bt~@ 1. (d.) đá = pierre. baoh patuw _b<H pt~| viên đá = pierre. patuw athah pt~| Aeh đá mài = pierre à aiguiser…. Read more »
/pa-taʔ-pa-raɪ/ (đg.) khóc lóc = se plaindre de qq. ch. qui arrive.
/pa-taʔ-pa-tɔ:m/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/pa-taʔ-pa-tʌl/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/pa-ta-mɯ:/ (đg.) ráp vào = monter, reconstituer.
/pa-ta-ʄɔh/ (đg.) nhiểu, giọt = faire tomber goutte à goutte.
/pa-tʌr/ 1. (d.) xác người chết = cadavre. 2. (d.) gối = oreiller. maong: ‘batal’ bt@R
/pa-tʱau/ (đg.) cho biết, thưa trình = faire savoir (formule de politesse).