cổ họng | X | throat
(d.) tr_k” tarakaong /ta-ra-kɔ:ŋ/ throat.
(d.) tr_k” tarakaong /ta-ra-kɔ:ŋ/ throat.
(t.) \d~T drut /d̪rut/ to be touched with pity; affected; thrilled.
(đg.) EC thac /thaɪʔ/ to throw. hắt nước vô mặt EC a`% tm% _O<K thac aia tamâ mbaok. throw water on face.
(t.) \g@P grep /ɡ͡ɣrəʊ˨˩ʔ/ throughout. khắp nơi \g@P lb{K grep labik. everywhere.
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
(t.) t\pH taprah /ta-prah/ to be thrown. quăng cho nó văng đi F%rH k% v~% t\pH _n< parah ka nyu taprah nao. văng ra xa t\pH tb`K atH taprah tabiak… Read more »
(đg.) prH parah /pa-rah/ to throw. vứt bỏ prH k*K parah klak.
1. (đg.) F%_\bK pabrok /pa-bro:˨˩ʔ/ to shake. xóc rơm F%_\bK _pU pabrok pong. 2. (đg.) _\dK drok /dro:k˨˩/| throbbing. xóc bụng _\dK t`N drok tian. đau xóc… Read more »
I. thông, cây thông (đg.) h_z<| hangaow /ha-ŋɔ:/ pine. cây thông f~N h_z<| phun hangaow. pine tree; fir. II. thông qua, bắt ngang qua (t.) h% ha … Read more »
(đg.) _r<H v~K araoh nyuk /rɔh – ɲu:ʔ/ to thread, to get in touch.