vấp ngã | | trip up
(đg.) twK lb~H tawak labuh /ta-waʔ – la-buh˨˩/ to trip and fall, trip up.
(đg.) twK lb~H tawak labuh /ta-waʔ – la-buh˨˩/ to trip and fall, trip up.
mướp dại (d.) at&@L hh*~| atuel hahluw [Cam M] /a-tʊəl – ha-hlau/ ~ /a-tol – ha-hlau/ Trichosanthes anguinea, L. cây mướp dại; cây mướp thổ f~N at&@L hh*~| phun… Read more »
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
(d.) dqK dK danak dak /d̪a-naʔ – d̪aʔ/ program. chương trình phát thanh dqK dK F%p@R xP danak dak papar sap. audio broadcasts.
(đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/ trigger, initiate.
(t.) mh% maha /mə-ha:/ egotistical. tỏ vẻ trịch thượng ZP mh% _F@ ngap maha po.
(t.) l=gH s`’ lagaih siam /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – sia:m/ prospect. có triển vọng h~% l=gH s`’ hu lagaih siam. prospective.
(d.) tbd{U tabading [A,179] /ta-ba˨˩-d̪ɪŋ/ side, chops. (cv.) tbd$ tabadeng /ta-ba˨˩-d̪ʌŋ/ triền núi tbd{U c@K tabading cek. mountain side.
1. (d.) urY uray /u-raɪ/ dynasty. (cv.) u=r urai /u-raɪ/ triều đại Po Romé urY _F@ _r_m^ uray Po Romé. the reign of King Po Rome. 2. (d.) … Read more »
1. (đg.) twK tawak /ta-waʔ/ to trip and fall. vấp ngã twK lb~H tawak labuh. 2. (đg.) h=nK hanaik /ha-nɛʔ/ stub one’s foot. vấp chân h=qK t=k… Read more »