bảng | X | board
(d.) r_l<H ralaoh /ra-lɔh/ board. bảng đen r_l<H j~K ralaoh juk. bảng hiệu r_l<H aZN ralaoh angan. bảng số r_l<H a/k% ralaoh angka. bảng vàng r_l<H mH ralaoh mâh…. Read more »
(d.) r_l<H ralaoh /ra-lɔh/ board. bảng đen r_l<H j~K ralaoh juk. bảng hiệu r_l<H aZN ralaoh angan. bảng số r_l<H a/k% ralaoh angka. bảng vàng r_l<H mH ralaoh mâh…. Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
I. 1. (d.) hr~’ harum [M,103] /ha-rum/ bag. bao kiếm hr~’ Q| harum ndaw. scabbard. bao đao hr~’ _D” harum dhaong. scabbard. bao tay hr~’ tz{N harum tangin. glove. 2…. Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
(d.) i{H lZL ih langal /ih – la-ŋʌl/ drawbar, plow boom. (timon, flèche de charrue)
(đg.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ unconscious. đánh cho bất tỉnh a_t” lzK ataong langâk.
/ba˨˩-tuʔ/ (cv.) bituk b{t~K , patuk pt~K 1. (d.) sao = étoile. star. batuk ahaok bt~K a_h<K thất tinh = Grande Ourse. batuk aia apuh bt~K a`% ap~H [Bkt.] sao… Read more »
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.