ganh ghét | | envy
ganh tỵ (đg.) JK h=t jhak hatai /ʨa:˨˩ʔ – ha-taɪ/ to envy.
ganh tỵ (đg.) JK h=t jhak hatai /ʨa:˨˩ʔ – ha-taɪ/ to envy.
/ɡʱʊaʔ/ (d.) trái bồ lời (loại trái nhỏ có mủ mà các trẻ em Chăm dùng để bắn bằng ống tre) = petit fruit utilize par les enfants Cam pour… Read more »
/ɡʱuŋ-ɡʱʊa:/ (t.) lừng khừng, nóng nẩy = toqué, dérangé mentalement.
(đg.) a_m<H amaoh [A,17] /a-mɔh/ disgust, hate.
(d.) gr{H garih /ɡ͡ɣa˨˩-rih˨˩/ grime.
1. (đg.) _O*@U mbléng /ɓle̞:ŋ/ incline. nghiêng cánh _O*@U s`P mbléng siap. nghiêng mình _O*@U r~P mbléng rup. nghiêng ngửa _O*@U-O*/ mbléng-mblang. 2. (đg.) =vY nyaiy /ɲɛ:/… Read more »
vẹo 1. (đg.) aZT angat /a-ŋat/ crook; twist. ngoẹo qua một bên aZT tp% s% gH angat tapa sa gah. crooked aside. 2. (đg.) =zT ngait /ŋɛt/… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
(t.) l=gH s`’ lagaih siam /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – sia:m/ prospect. có triển vọng h~% l=gH s`’ hu lagaih siam. prospective.
(đg. t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ match, fit. hai người xứng hợp với nhau d&% ur/ l=gH _s” g@P dua urang lagaih saong gep. two people match each other (very… Read more »