kỳ cọ | | rub
(đg.) aEH athah /a-thah/ to rub.
(đg.) aEH athah /a-thah/ to rub.
1. (t.) s~n{T-E{T sunit-thit /su-nɪt-thɪt wonderful, marvelous. 2. (t.) l/k% langka /lʌŋ-ka:/ wonderful, marvelous.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ strange.
(d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ era, epoch.
kĩ niệm (d.) n’ \k~/ nâm krung /nø:m – kruŋ/ memory
bất thường, phi thường, khác thường (t.) c\m{H camrih [A,126] /ca-mrih/ weird, eccentric; abnormal; extraordinary.
(đg.) k~/ tz{N kung tangin /kuŋ – ta-ŋin/ sign name, underwrite.
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ dish. món ăn ky% O$ kaya mbeng. food. món ngon ky% bZ} kaya bangi. delicious food.
/ka-jʊo:n/ (t.) sớm = tôt. early kayuon mbluak di dak harei k_y&N O*&K d} dK hr] sớm hơn mọi ngày. earlier than usual. mai kayuon =m k_y&N đến sớm. coming… Read more »
/ha-rʌm/ 1. (t.) ghê tởm = affreux, dégoûtant. ndom haram _Q’ hr’ nói ghê tởm = dire des choses affreuses. 2. (t. d.) [Bkt.] điều cấm kỵ (theo đạo Hồi)…. Read more »