chỉ | | teach; point; only, just
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
/ʧia:/ (cv.) sia x`% , sa x% (d.) xa, xe kéo sợi = rouet. chia traow mrai S`% _\t<w =\m xa kéo bông.
(d.) as@~ asau /a-sau/ dog. chó dữ as@~ xqK asau sanak. fierce dog. chó sói as@~ s{U asau thing. wolf. chó sủa as@~ _\g<H asau graoh. dog barks.
(t.) cd%~ cadu /ca-d̪u:/ slack, loose. (cv.) td%~ tadu /ta-d̪u:/ sợi dây bị chùng tl] cd%~ talei cadu. slack wire.
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪a-ɗəʊʔ/ 1. (t.) kín, khuất = secret, être caché. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement. dandep… Read more »
/d̪a-ra:/ 1. (d.) thanh nữ = jeune fille. brok dara _\bK dr% đến tuổi dậy thì ở con gái. dara-darom dr%-d_r’ con gái con đứa. dam dara cuk aw nyaih… Read more »
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »