ban chiều | X | afternoon
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
(d.) aLwL alwal [A, 24] /ʌl-wʌl/ fetus. từ thuở còn trong bào thai mẹ m/ _d<K dl’ aLwL a=mK mâng daok dalam alwal amaik.
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
1. (đg.) pjK pajak [A. 257] /pa-ʥa˨˩ʔ/ to go up, to climb. bước lên thang pjK d} l{VN pajak di lanyan. climb the ladder. 2. (đg.) y’ t_gK yam… Read more »
(d.) a_r% aro /a-ro:/ remains. nước cặn a`% a_r% aia aro. dusted water; water containing sediment. cặn bã a_r%-arH aro-arah. scum.
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
(d.) am% amâ /a-mø:/ father. cha mẹ a=mK am% amaik amâ. parents. cha đẻ am% F%j`$ amâ pajieng. biological father. cha ghẻ am% hM’ amâ hamam. stepfather. cha nuôi… Read more »
chai, chai lì, lì lợm, chai mặt, cà chớn. (t.) kpL _O<K kapal mbaok /ka-pa:l – ɓɔ:ʔ/ hard-headed, stubborn. thằng chai lỳ bN kpL _O<K ban kapal mbaok…. Read more »
(d.) \k&@C =aK kruec aik /krʊəɪʔ – ɛ:ʔ/ lemon.
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »