daro d_r% [Cam M]
/d̪a-ro:/ (đg.) dự định = projeter de. to plan. harei ni yut daro nao tao? hr] n} y~T d_r% _n< _t<? hôm nay bạn dự định đi đâu? gruk nan… Read more »
/d̪a-ro:/ (đg.) dự định = projeter de. to plan. harei ni yut daro nao tao? hr] n} y~T d_r% _n< _t<? hôm nay bạn dự định đi đâu? gruk nan… Read more »
/d̪e̞:/ 1. (d.) đấng = Seigneur. dé pajieng _d^ F%j`$ đấng tạo hóa = le Créateur. 2. (d.) dé magru _d^ m\g~% chức sắc cao cấp đạo Balamon = prêtre… Read more »
/e̞ŋ/ 1. (đg.) tự, chính = auto…, par soi. ngap éng ZP eU tự làm = faites le vous même. dahlak éng dh*K eU chính tôi = moi-même. hâ éng… Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/hɯ:/ (đ.) mày = tu, toi. you (to call the one who friendly or younger). hâ mai ngap hagait? h;% =m ZP h=gT? mày đến làm gì? kau saong hâ… Read more »
/iʔ-ʌŋ/ (d.) ông táo = génie du foyer. home genius.
I. k*@U /klə:ŋ/ 1. (d.) cửa hàng; quảng trường. 2. (d.) lý trưởng. ong kleng o/ k*@U ông lý trưởng. _____ II. k*$ /klʌŋ/ (chm. đg.) khai nước. kleng… Read more »
/mə-d̪ʌn/ (d.) cây táo = prunier. apple. baoh madan _b<H mdN trái táo. apple fruit. phun madan f~N mdN cây táo. apple tree.
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
/pa-cɛh/ (đg.) ấp trứng nhân tạo = mettre des œufs à couver.