hapuh hp~H [Cam M]
/ha-puh/ (d.) chổi = balai. aia hapuh a`% hp~H chổi = balai. mblang mbong kayua hapuh, hajan yau ratuh mblang dak madreng (PC) O*/ _OU ky&% hp~H, hjN y~@ rt~H… Read more »
/ha-puh/ (d.) chổi = balai. aia hapuh a`% hp~H chổi = balai. mblang mbong kayua hapuh, hajan yau ratuh mblang dak madreng (PC) O*/ _OU ky&% hp~H, hjN y~@ rt~H… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
/ha-məʔ-ha-məʔ/ (t.) mang máng. hadar hamek-hamek min hdR hm~@K-hm@K m{N nhớ mang máng thôi. _____ Antonyms: hadar hdR, kajap kjP, tanat tqT
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
I. trách, cái trách, cái trả (dụng cụ bếp núc) (đg.) =k*T klait /klɛt/ small saucepan or saucepan. cái trách kho cá =k*T _A<| ikN klait khaow ikan. … Read more »
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
1. (đg.) tm~H tamuh /ta-muh/ gush out, run over. nước trào (từ đất, khe đá. Thuộc về thiên nhiên) a`% tm~H aia tamuh. water gushing out (from rock crevices… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ trash. một đống rác s% O~K hr@K sa mbuk harek. a pile of trash. rác rưởi hr@K h_r’ harek harom. filth; rubbish.
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »