anh | saai | older brother
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
(d.) x=I km] saai kamei /sa-ai – ka-meɪ/ older sister. chị cả x=I kc&% km] saai kacua kamei. oldest sister. chị dâu x=I s/ km] saai sang kamei. older… Read more »
/d̪eɪ/ (đg.) sàng sảy = trier (le riz) sur un tamis par petites secousses. adei kamei dei brah ad] km] d] \bH em gái sàng gạo.
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »