crih \c{H [Cam M]
/crih/ (t.) lạ, khác thường = étrange, extraordinaire. urang crih ur/ \c{H người lạ = inconnu, personne étrangère. urang crih palei ur/ \c{H pl] người xứ ngoài = étranger. karei… Read more »
/crih/ (t.) lạ, khác thường = étrange, extraordinaire. urang crih ur/ \c{H người lạ = inconnu, personne étrangère. urang crih palei ur/ \c{H pl] người xứ ngoài = étranger. karei… Read more »
/criʔ/ (t.) mùi xạ = muse.
tội, tội trạng, tội phạm; phạm tội 1. (d.) dn~H danuh /d̪a-nuh˨˩/ crime, criminality. tội ăn cắp dn~H =k*K O$ danuh klaik mbeng. crime of stealing. 2. (d.) … Read more »
dế mèn (d.) Ar{H kharih [A, 91] /kʱa-rih/ cricket. (cv.) cr{T carit [A, 127] /ca-rit/ (cv.) \c{T crit [A, 135] /crit/
(đg.) pS/ r~P pachang rup /pa-ʧa:ŋ – ru:p/ criticize. tự kiểm điểm; kiểm điểm bản thân pS/ r~P eU pachang rup éng. self-criticism.
1. (đg.) mK pn&@C kD% mâk panuec kadha [Sky.] /møʔ – pa-nʊəɪʔ – ka-d̪ʱa:˨˩/ to comment, to criticize. 2. (đg.) p&@C m_y> puec mayaom /pʊəɪʔ – mə-jɔ:m/… Read more »
(d.) r%g*C raglac /ra-ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ criminal.
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) _g<K g*C gaok glac /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ – ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ crime, guilt.