danak dqK [Cam M]
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/d̪a-nɔ:ŋ/ (t.) ngang bằng. dua urang glaong danaong gep d&% ur/ _g*” d_n” g@P hai người cao bằng nhau. glaong danaong pabung sang _g*” d_n” pb~/ s/ cao ngang nóc… Read more »
/d̪a-nar/ (t.) trơn. tanâh danar tnH dqR đất trơn. daok di lok yau ra nao di danar (AGA) _d<K d} _lK y~@ r% _n< d} dnR sống trên đời như… Read more »
/d̪a-nah/ (đg.) gắt gỏng. danah hatai dqH h=t bực mình.
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪a-nap/ (t.) truyền thống. traditional. danap ilimo Cam dqP il{_m^ c’ truyền thống văn hóa Chăm.
/d̪a-nɔh/ a_d<H + n = d_n<H (d.) bài hát, ca khúc. song. adaoh sa danaoh a_d<H s% d_n<H hát một bài hát. sing a song. ___ Synonyms: kadha kD%… Read more »