chôn | | bury
(đg.) dR dar /d̪ʌr/ bury. chôn người chết dR mn&{C m=t dar manuis matai. bury the dead.
(đg.) dR dar /d̪ʌr/ bury. chôn người chết dR mn&{C m=t dar manuis matai. bury the dead.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ vigor. người có khí phách ur/ A$ gqT urang kheng ganat. person with mettle. khí phách hơn người A$ gqT O*&K d} ur/ kheng ganat… Read more »
/ɓlʊaʔ/ mbluak O*&K [Cam M] (t.) hơn, trội = plus = more, plus. mbluak di mbluak O*&K d} O*&K hơn hết = par dessus tout. most of all. mada mbluak di urang… Read more »
/pa-d̪rʊoɪ/ (đg.) buồn = triste. sad. mboh padruai dalam tian _OH p=\d& dl’ t`N thấy buồn trong lòng. padruai mayut rabau thun oh wer (A) p=\d& my~T rb~@ E~N oH… Read more »
/ta-ca-ba:/ (đg.) vương (do linh hồn người chết) = entrainer pour faire mourir (se dit des esprits des morts qui entrainent vers la mort les gens de leur famille).
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.
(d.) âm hồn (người chết) bz~K yw% (mn{&X m=t) banguk yawa (manuis matai) /ba-ŋuʔ – ja-wa:/ soul (of dead person). (d.) âm hồn (con thú) as~R mrK asur… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »