ước lượng | | estimate
ước chừng, đoán chừng 1. (đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ guess and estimate, conjecture, reckon. nói ước lượng mà thôi _Q’ pgP m{N ndom pagap min. say estimates only. … Read more »
ước chừng, đoán chừng 1. (đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ guess and estimate, conjecture, reckon. nói ước lượng mà thôi _Q’ pgP m{N ndom pagap min. say estimates only. … Read more »
I. bó, cột, trói tay. (đg.) cK tz{N cak tangin /caʔ – ta-ŋin/ tire hands. II. bó tay, không thể làm được (từ lóng). (đg.) cK tz{N cak… Read more »