la-i li} [Cam M] li-i
/la-i:/ (cv.) lii l{i} (d.) thúng = panier. padai bak jak lac bak la-i p=d bK jK lC bK li} gạo đầy giạ nói đầy thúng.
/la-i:/ (cv.) lii l{i} (d.) thúng = panier. padai bak jak lac bak la-i p=d bK jK lC bK li} gạo đầy giạ nói đầy thúng.
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
/a-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ:/ (cv.) hareng-gana hr$gn% [Cam M] [A, 515] (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = ange. angel.
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
(t.) li}-laN la-i-laan [Sky.] /la-i: – la-ʌn/ indulgent.
/ka-tʱɔ:ʔ/ (d.) cão (mủng nhỏ) = petit panier. la-i kathaok li} k_E<K thúng mủng (nói chung).
/klɛ:t/ (t.) trẹt = peu profond, plat. mbaok klait _O<K =k*T mặt trẹt = visage aplati. la-i klait li} =k*T thúng trẹt = corbeille peu profonde. jam klait j’ =k*T… Read more »
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »
/ɗɛl/ 1. (t.) bè sè = écrasé, avachi = flat, deformed la-i ni pabah ndail li} n} pbH =QL miệng thúng này bè sè = les bords dece panier sont… Read more »