ndem Q# [Cam M]
/ɗʌm/ (đg.) đậu, dính = se percher, se poser. ciim ndem di dhan c`[ Q@ d} DN chim đậu trên cành. katak ndem di tangin ktK Q# d} tz{N nhựa… Read more »
/ɗʌm/ (đg.) đậu, dính = se percher, se poser. ciim ndem di dhan c`[ Q@ d} DN chim đậu trên cành. katak ndem di tangin ktK Q# d} tz{N nhựa… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
/pa-ɗʌm/ 1. (đg.) xếp, để, ngâm= classer, mettre de côté. gruk nan pathau tagok paje blaoh daok pandem tanan \g~K nN F%E~@ t_gK pj^ _b*<H _d<K F%Q# tnN việc đó… Read more »
/d̪ʱa:n/ 1. (d.) nhánh = branche. branch. dhan kayau DN ky~@ nhánh cây = branche d’arbre. ciim ndem di dhan klau pluh, ciim nao masuh klak dhan majua (cd.) c`[… Read more »
/ʥa˨˩-ta:/ (d.) két, vẹt = perroquet. dua drei jata mâh ndem di bambeng (DWM) d&% \d] jt% mH Q# d} bO$ hai con két vàng đậu trên cánh cửa =… Read more »
I. 1. ngâm trong nước (đg.) \t# trem /trʌm/ to soak in water. ngâm giống \t# p=jH trem pajaih. ngâm áo \t# a| trem aw. 2. ngâm trong… Read more »
/ŋi:ʔ/ (d.) chim sẻ = moineau. ciim ngik ndem di dhan kayau c`[ z{K Q# d} DN ky~@ chim sẻ đậu trên cành cây. (đg.) lắng tai = prêter l’oreille…. Read more »
/ʄɯɪ:ʔ/ (d.) rong, rêu = algues. njâc ndem di batau W;C Q# d} bt~@ rêu bám vào đá. ikan jiong di kraong kayua njâc (tng.) ikN _j`U d} _\k” ky&%… Read more »
(d.) =r& ruai /rʊoɪ/ fly. con ruồi anK =r& ruai. the fly. ruồi bâu; ruồi bu =r& Q# ruai ndem. the flies perch on…
(đg.) F%Q# pandem /pa-ɗʌm/ marinate, to mix with. ướp cá F%Q# ikN pandem ikan. marinate the fish. ướp muối F%Q# xr% pandem sara. souse; mix with salt.