kaneh kn@H [Cam M]
/ka-nəh/ (d.) mỏ gẩy = fourche à deux doigts. keh pong mâng kaneh k@H _pU m/ kn@H xóc rơm bằng mỏ gẩy = prendre la paille avec une fourche.
/ka-nəh/ (d.) mỏ gẩy = fourche à deux doigts. keh pong mâng kaneh k@H _pU m/ kn@H xóc rơm bằng mỏ gẩy = prendre la paille avec une fourche.
/mə-nəh/ maneh mn@H [Bkt.] (d.) tư tưởng, tâm trí; phẩm chất = idea, mind; quality. hu maneh siam h~% mn@H s`’ có phẩm chất tốt.
1. (d.) gn@H ganeh [A,98] /ɡ͡ɣa-nəh˨˩/ sensation. 2. (d.) kd~rT kadurat [A,51] /ka-d̪u-rat˨˩/ sensation. 3. (d.) mrs% marasa [A,388] /mə-ra-sa:/ sensation.
/ca-ɓəh/ (đg.) lể; xóc = piquer avec objet pointu. cambeh daruai cO@H d=r& lể gai = extraire une épine. cambeh mâng jarum cO@H m/ jr~’ lể bằng kim = faire… Read more »
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
mĩ thuật (d.) sn} sani [A, 474] /sa-ni:/ fine art. (Khm. sneh) (Mal. seni) Fr. charme.
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
/sa-ni:/ 1. (d.) ở đây, đó đây = ça et là. here, here and there. sani-sanih sn}-sn{H ở đó đây = ça et là. here and there. mâng déh sani m/… Read more »
1. (d.) mn% manâ [A,376] /mə-nø:/ mind, heart and mind. (Skt. manas). 2. (d.) mn@H maneh [A,376] /mə-nəh/ mind, heart and mind. (Skt. manas).