bàn tán | saorao | chatter
(đg.) _Q’ _s<_r< ndom saorao /ɗo:m – saʊ-raʊ/ to chatter. bàn tán chuyện thế gian _Q’ _s<_r< \g~K d~Ny% ndom saorao gruk dunya. discussing worldly matters.
(đg.) _Q’ _s<_r< ndom saorao /ɗo:m – saʊ-raʊ/ to chatter. bàn tán chuyện thế gian _Q’ _s<_r< \g~K d~Ny% ndom saorao gruk dunya. discussing worldly matters.
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporate. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates.
(đg.) \k&@C kruec /krʊəɪʔ/ orange. cam chua \k&@C ms’ kruec masam. sour orange. cam ngọt \k&@C ymN kruec yamân. sweet orange.
(đg.) h=d hadai [A, 507] /ha-d̪aɪ˨˩/ collaborate. cộng tác với nhau để làm việc h=d \g~K _s” g@P hadai gruk saong gep. collaborate together to work.
1. (d.) f@&L DR a /fʊəl-d̪ʱʌr/ morals, morality. người có đạo đức mn&{X h~% f&@L h~% DR manuis hu phuel hu dhar. moral people. 2. (d.) jlN adT… Read more »
(đg.) F%hl~H pahaluh /pa-ha-luh/ punch a hole, perforate; to carve. dùng cây đục đục lỗ trên tường mK =g fK F%hl~H g_l” d} dn{U mâk gai phak pahaluh galaong… Read more »
/no-ra-pa:/ (cv.) norapat _n%rF%T (d.) vua = roi, prince.
/no-ra-pat/ (cv.) norapa _n%rF% (d.) vua = roi, prince.
(d.) b~r~H buruh /bu˨˩-ruh˨˩/ fragrant powders, deodorant. [A,340] [Bkt.96]
/po-ra-mi:/ (d.) rằm = le15 de la lune. malam porami ml’ _F%rm} đêm rằm. aia balan porami a`% blN _F%rm} trăng rằm.