paha F%h% [Cam M]
/pa-ha:/ 1. (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán. suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha,… Read more »
/pa-ha:/ 1. (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán. suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha,… Read more »
/pa-ha-d̪ʌr/ (đg.) nhắc, nhắc lại= rappeler. pahadar ka dahlak thau F%hdR k% dh*K E~@ nhắc lại cho tôi biết = rappelle-moi, pour que je sache.
/pa-ha-d̪iʊʔ/ (đg.) làm sống lại = ressusciter. pahadiép bhap ilimo Cam F%h_d`@P BP il{_m% c’ làm sống lại văn hóa Chăm.
/pa-hɯn/ (đg.) nhử; bày ra= allécher. pahân di mata ph;N d} mt% bày ra trước mắt. pahân nyu main ph;N v~% mi{N nhử nó chơi.
/pa-ha-cih/ (đg.) làm cho trong sạch = se purifier. pahacih haluw aia F%hc{H hl~| a`% làm cho sạch nguồn nước.
/pa-hɛh/ (t.) cẩu thả. ngap mbeng pahaih ZP O$ p=hH làm ăn cẩu thả.
/pa-ha-mɪt/ (đg.) đưa tin, thổ lộ = donner une nouvelle, divulguer.
/pa-ha-mu:/ (đg.) theo đòi = envier, désirer avidement.
/pa-ha-wɛ:t/ (đg.) dứt khúc = couper en tronçons.
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »