sa s% [Cam M]
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
(d.) hq hana [A,508] /ha-na:/ sandy desert. bãi cát sa mạc _c<R c&H hq% caor cuah hana. desert sandbank. sa mạc Sahara hq% xhr% hana Sahara. desert Sahara. … Read more »
(t.) \t~N trun /trun/ downfall. làm ăn sa sút ZP O$ \t~N ngap mbeng trun. downfall in business.
(đg.) \dK drak /d̪ra:˨˩ʔ/ to seed, to sow. (cv.) \bK brak [A,348] /bra:˨˩ʔ/ sạ lúa \dK p=d drak padai. sowing rice.
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
/sa-bah˨˩/ (Skt. tapas [?]) (đg.) làm sạch, tẩy uế; xá tội, đền tội = nettoyer, purifier; pénitence. clean, purify; penance. _____ Synonyms: bH bah , r_c<| racaow
(d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ sắc màu tại đây: LINK View all the names of colors via: HERE)
1. (t.) bl~K baluk [A,331] /ba˨˩-lu:˨˩ʔ/ pattern. ăn mặc sặc sỡ az&] c~K bl~K anguei cuk baluk. showy dress. 2. (t.) kx% kasa [A,69] /ka-sa:/ pattern. ăn… Read more »
(đg.) tg*K taglak /ta-ɡ͡ɣlak˨˩/ to choke, to reek of. sặc nước tg*K a`% taglak aia. choke water.
(đg.) r`K riak /riaʔ/ slow-cooked. sắc thuốc r`K \j~% riak jru. slow-cook medicine.