tho _E% [Cam M]
/tʱo:/ tho _E% [Cam M] 1. (t.) giá tăng = majorer un prix. 2. (d.) sổ = régistre. tho ngar _E% ZR sổ bộ; sổ sách = régistre (en général).
/tʱo:/ tho _E% [Cam M] 1. (t.) giá tăng = majorer un prix. 2. (d.) sổ = régistre. tho ngar _E% ZR sổ bộ; sổ sách = régistre (en général).
(t.) iTER itthar [A,69] /ɪt-thʌr/ rude. thằng cư xử thô lỗ; tên thô lỗ bN iTER mK urang itthar mâk. rude guy. cử chỉ thô lỗ b{=n` i{TER baniai… Read more »
dịch tả, dịch thổ tả 1. (d.) _\c<H d_lK craoh dalok /crɔh – d̪a-lo:˨˩ʔ/ choler. 2. (d.) _\c<H =aH craoh aih /crɔh – ɛh/ choler.
thẩn thờ, ngẩn ngơ, ngơ ngẩn 1. (t.) kE@U-O@U katheng-mbeng /ka-thə:ŋ – ɓə:ŋ/ lounging. 2. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ lounging.
thổ địa (d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thổ thần; thần địa y/ tnH yang tanâh. earth god; local god.
(d.) ay~H ayuh /a-juh/ long-live. trường thọ ay~H atH ayuh atah. long-live. chúc thọ; chúc trường thọ; chúc trường sinh tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish longevity.
(d.) tF%Y tapay /ta-paɪ/ rabbit. con thỏ anK tF%Y anâk tapay. rabbit. thỏ con tF%Y anK =aU tapay anâk aing. baby rabbit; leveret.
luồn, xỏ (đg.) p_\t<| patraow /pa-trɔ:/ to stick out/in. thò đầu p_\t<| a_k<K patraow akaok. stick the head in. thò tay p_\t<| tz{N patraow tangin. stick the hand in…. Read more »
(d.) rg] ragei /ra-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ worker. thợ cả rg] f~N ragei phun. thợ phụ rg] hj~/ ragei hajung. thợ bạc rg] pr`K ragei pariak. thợ mộc rg] ky~@ ragei kayau…. Read more »
thờ phượng, thờ phụng 1. (đg.) B~Kt{K bhuktik /bʱuk˨˩-tɪʔ/ to worship. 2. (đg.) d~H duh [A,224] /d̪uh/ to worship.