thường thường | | usually
(t.) B`N-B`N bhian-bhian /bhia:n˨˩-bhia:n˨˩/ usually.
(t.) B`N-B`N bhian-bhian /bhia:n˨˩-bhia:n˨˩/ usually.
thường, bình thường (t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ normal. đồ thường (đồ vật bình thường) ky% B`N kaya bhian. normal things. thường ngày B`N hr] bhian harei. everyday; daily.
(d.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ thời thượng cổ m/ kLlK mâng kallak. from the ancient times.
(đg.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ often. đồ vật thường hay sử dụng ky% B`N az&] kaya bhian anguei. things often used.
(đg.) t_gK jlN tagok jalan /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ to start to go, to set-off. thượng lộ bình an t_gK jlN s~K s`’ tagok jalan suk siam. safe trip.
(đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. thương người an{T ur/ anit urang. love people.
thuổng, xà beng (d.) an{K anik /a-ni:ʔ/ spade.
1. (đg.) k=xH-k_x<H kasaih-kasaoh /ka-sɛh – ka-sɔh/ to feel pity for. 2. (đg.) aE~R athur [A,9] /a-thur/ to feel pity for. 3. (đg.) sn{T sanit [A,474] … Read more »
1. (đg.) pgP p\k;% pagap pakrâ /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – pa-krø:/ to bargain, negotiate. 2. (đg.) F%y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain, negotiate.
1. (đg.) ikK cd&% ikak cadua /i-kaʔ – ca-d̪ʊa:/ commerce, trade. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei salih /pa-blei˨˩ – sa-lɪh/ commerce, trade.