kacak cK [Cam M]
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
/mə-ra-caʔ/ (mara < cak) 1. (đg.) quành vào nhau = s’enrouler = to wrap. 2. (đg.) chiến đấu, chiến tranh = lutte, guerre = to fight, make a war, warfare…. Read more »
/ta-caʔ/ (d.) cây cốc chát = Spondies.
(d.) _y% \d] yo drei [A,399] /jo – ʥreɪ/ metamorphosis. chằn tinh biến mình thành con thằn lằn rK _y% \d] j`$ kcK rak yo drei jieng kacak (dlk.)… Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
thằn lằn, thạch sùng (d.) kcK kacak /ka-caʔ/ lizard.
/tʱrəh/ threh \E@H [Cam M] 1. (đg.) biến, biến hóa = se changer, se métamorphoser. threh jieng kacak \E@H j`$ kcK biến thành thằn lằn = se métamorphoser en margouillat. 2…. Read more »
/zʊə:/ (đg.) biến hình. yue drei jieng kacak y&^ \d] j`$ kcK biến hình thành thằn lằn.