bướng, bướng bỉnh | caceh | wayward
(t.) cc@H caceh [A, 120] /ca-cəh/ stubborn, wayward. con bướng quá anK cc@H _l% anâk caceh lo. trẻ bướng bỉnh r=nH cc@H ranaih caceh.
(t.) cc@H caceh [A, 120] /ca-cəh/ stubborn, wayward. con bướng quá anK cc@H _l% anâk caceh lo. trẻ bướng bỉnh r=nH cc@H ranaih caceh.