thở | | breathe
1. (đg.) p_l< yw% palao yawa /pa-laʊ – ja-wa:/ breathe. 2. (đg.) x`~H siuh [A,464] /siuh/ breathe.
1. (đg.) p_l< yw% palao yawa /pa-laʊ – ja-wa:/ breathe. 2. (đg.) x`~H siuh [A,464] /siuh/ breathe.
(t.) \t~H yw% az{N truh yawa angin /truh – ja-wa: – a-ŋin/ breathable, ventilation.
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
(đg.) F%pN \p;N papan prân / retain one’s breath ăn cầm hơi đủ sống qua ngày O$ F%pN \p;N F%tp% hr] mbeng papan prân patapa harei. eat just enough… Read more »
/lʊuɪʔ/ (t.) cuối, hết = fini, finir. over, end. luic jalan l&{C jlN cuối đường = le bout de chemin. end of the path. luic panuec l&{C pn&@C hết lời… Read more »
I. tiếng rít, tiếng rống, âm thanh chói tai (d. t.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ whistle, shrill sound, jarring sound. (cv.) _d`@R diér [Cam M] (cv.) h_d`@R hadiér [Cam… Read more »
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »