ồ ạt | | massively
(t.) sb*% sabla [Sky.] /sa-bla:˨˩/ crowd; massively.
(t.) sb*% sabla [Sky.] /sa-bla:˨˩/ crowd; massively.
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »