gem g# [Cam M]
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) dán, kết, dính, gộp chung= coller, faire adhérer. (idiotisme) pagem tangin aw F%g# ta{N a| kết áo = emmanchure de l’habit. mâk blah ni pagem saong blah déh… Read more »
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
/ca-pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) gắn bó. hatai ranam capagem h=t rq’ cF%g# lòng yêu thương gắn bó.
/la-ŋɯ:m/ (t.) bùi. habei bong gem yamân gem langâm hb] _BU g# ymN g# lz’ khoai lang vừa ngọt vừa bùi.
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »
/d̪u-ri:/ (d.) đá quý. gems. mâh pariak duri mH pr`K d~r} vàng bạc đá quý. gold, medal and gems.
/ca-nɛh/ 1. (d.) rổ = panier à claire voie. canaih jhik c=nH J{K rổ may = panier cousu. canaih gem lasei c=nH g# ls] cái lồng bàn = cloche pour… Read more »