habar hbR [Cam M] haber
/ha-bʌr˨˩/ (cv.) haber hb@R (t.) thế nào, tại sao? = comment, pourquoi? how? yau habar? y~@ hbR? như thế nào? = de quelle manière? ngap habar? ZP hbR? làm thế… Read more »
/ha-bʌr˨˩/ (cv.) haber hb@R (t.) thế nào, tại sao? = comment, pourquoi? how? yau habar? y~@ hbR? như thế nào? = de quelle manière? ngap habar? ZP hbR? làm thế… Read more »
(d.) bz~K banguk /ba˨˩-ŋu˨˩ʔ/ shape, form. hình dạng của nó như thế nào? bz~K =EK v~% y~@ hbR? banguk thaik nyu yau habar? what is its shape?
/ɡ͡ɣa-ɗɪ:/ 1. (t.) vạ = malheur, accident, histoire. ndih gandi Q{H gQ} nằm vạ. ngap gandi ZP gQ} ăn vạ. 2. (t.) gandi kadha gQ} kD% nguyên do = histoire, conséquence… Read more »
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »
/kʱlɔ:m/ (k.) vậy = donc, ainsi (partic, explét). habar khlaom hbR _A*> để được như vậy = comment donc! to be so; to be like that.
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
/pa-ʥɪp/ (t.) rõ ràng = clair, clairement. ndom puec pajip ka urang peng thau habar _Q’ p&@C pj{P k% ur/ p$ E~@ hbR nói năng rõ ràng cho người ta… Read more »
/si-bʌr˨˩/ siber s{b@R [Cam M] (t.) thế nào = comment. how then. ong ndom sibar? o/ _Q’ s{bR? ông nói thế nào? = comment dites-vous? how do you say? ong… Read more »
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »