lakei lk] [Cam M]
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/la-kau/ (cv.) likau l{k~@ (đg.) xin = demander. ask for, request. lakau mbeng lk~@ O$ xin ăn = mendier. mump. lakau adat lk~@ adT xin phép = demander une permission. request… Read more »
/la-ku:ʔ/ (cv.) likuk l{k~K 1. (t.) sau, đằng sau = derrière. behind. lakuk sang lk~K s/ sau nhà = derrière la maison. behind the house. gah lakuk gH lk%~K đằng sau… Read more »
/laʔ/ 1. (đg.) thuật lại, kể lại = raconter, rapporter. tell, report. lak wek kadha urang ndom lK w@k kD% ur/ _Q’ thuật lại chuyện người ta nói. ndom saong… Read more »
I. /ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (cv.) tagalak tglK [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (t.) gợn sóng = clapoter. aia galak a`% glK nước sóng = l’eau clapote. _____ II. /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ 1. (d.) dùi = faire un… Read more »
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
/lak-sa:/ (d.) hằng hà sa số = innombrable. innumerable.
/la-kʱah/ (cv.) likhah l{AH (d.) lễ cưới = noces, mariage. wedding, marriage. ngap lakhah ZP lAH làm lễ cưới = faire la cérémonie de mariage. get the wedding party. lakhah caga… Read more »
/la-kʱun/ (cv.) likhun l{A~N 1. (d.) phèn chua = alun. alum. lakhun juk lA~N j~K phèn đen = couleur pour teindre en noir. black alum. lakhun mbong lA~N _OU phèn chua… Read more »
/la-kɛʔ/ (đg.) cày xới, cày trở. ngap hamu juai luai lakaik ZP hm~% =j& =l& l=kK làm ruộng đừng quên cày xới (cày trở.)