paok _p+K [Cam M]
/pɔ:ʔ/ (d.) gói, bó = paquet. papaok F%pp<K gói lại = empaqueter. sa paok pakaw s% _p<K pk| một gói thuốc. sa paok njem s% _p<K W# một bó rau…. Read more »
/pɔ:ʔ/ (d.) gói, bó = paquet. papaok F%pp<K gói lại = empaqueter. sa paok pakaw s% _p<K pk| một gói thuốc. sa paok njem s% _p<K W# một bó rau…. Read more »
/ta-pɔʔ/ 1. (đg.) mở, gỡ = délier, dételer. tapaok kabaw di radéh t_p<K kb| d} r_d@H mở trâu ra xe = dételer les buffles de la charrue. 2. (đg.)… Read more »
/tʌm-pɔ:ʔ/ (cv.) tampaok t’_p<K [A,163] (d.) bệnh say xẫm (ở trẻ em) = avoir des étourdissements (enfants).
/pa-pɔ:ʔ/ (đg.) gói lại = empaqueter.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
I. bó, cột bó. 1. (đg.) cK cak /caʔ to bunch. bó một bó củi cK s% cqK W~J cak sa canak njuh. bó vào nhau (quấn nhau) cK g@P cak… Read more »
I. bóc, bóc ra, lột ra, tháo ra (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ open, peel off. bóc vỏ t_p<K kQ~H tapaok kanduh. peel the shell. II. bóc, bóc bằng… Read more »
/ca-naʔ/ (d.) bó, búi = fagot, gerbe. chignon. canak mbuk cqK O~K búi tóc = chignon. cak klau canak njuh cK k*~@ cqK W~H cột ba bó củi = ficeler… Read more »
/pa-krɯ:/ 1. (đg.) đùa, trêu, chọc = plaisanter. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa, pha trò = plaisanter. ngap pakrâ klao ZP p\k;% _k*< làm đùa = faire… Read more »
(d.) _p<K _BU paok bhong /pɔ:ʔ – bho:ŋ˨˩/ dawn.