thủ tướng | | prime minister
1. (d.) gn&@R m\t} ganuer matri /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – mə-tri:/ prime minister. 2. (d.) E%~t;U thutâng [Sky.] /thu-tøŋ/ prime minister.
1. (d.) gn&@R m\t} ganuer matri /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – mə-tri:/ prime minister. 2. (d.) E%~t;U thutâng [Sky.] /thu-tøŋ/ prime minister.
thừa tướng là một chức quan tương đương với thủ tướng (d.) gn&@R m\t} ganuer matri /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – mə-tri:/ prime minister.
(d.) kl’ kalam /ka-lʌm/ primer. ngòi sông r_b” kl’ rabaong kalam. rivulet, river canal.
1. (d.) c\k} cakri [A, 118] /ca-kri:/ minister. 2. (d.) m\t} matri (Hindi: मंत्री mantree; Mal: mentari) /mə-tri:/ minister.
(đg.) A{K _m” khik maong [Sky.] /khɪʔ – mɔŋ/ to administer, govern.
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »