rom _r’ [Cam M]
/ro:m/ (d.) khóm, bụi = souche. rom krâm _r’ \k;’ bụi tre = souche de bambou.
/ro:m/ (d.) khóm, bụi = souche. rom krâm _r’ \k;’ bụi tre = souche de bambou.
(d.) _pU pong /po:ŋ/ straw. rơm khô _pU E~% pong thu. dried straw; fodder.
1. (đg.) b% t_gK ba tagok /ba˨˩ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ promote. 2. (đg.) F%t_gK patagok /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ promote.
1. 1. (d.) hz~@ hangau /ha-ŋau/ aroma, fragrance. 2. có mùi thơm (t.) mn~@ manau [A,377] /mə-nau/ aroma, fragrance, odorous, odoriferous, sweet-scented. 3. thơm, mùi thơm … Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
(đg.) tE{T t_gK tathit tagok /ta-thɪt – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ promote.
rôm sảy (t.) =QH lm{N ndaih lamin /ɗɛh – la-mɪn/ heat rash.
(đg.) F%t_gK jn/ patagok janâng /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ to promote somebody (to the rank of …).
1. (đg.) tL tal /tʌl/ arrive, tới giờ tL _mU tal mong. it’s time. tới đâu tL hl] tal halei. to where. 2. (đg.) =m mai /maɪ/… Read more »
1. (k.) m/ mâng /møŋ/ from. từ đâu đến? m/ hl] =m? mâng halei mai? come from where? từ đây đến đó m/ n} t@L nN mâng ni tel… Read more »