phóng viên | | reporter
1. (d.) r% wK _O< ra wak mbao [Sky.] /ra: – waʔ – ɓaʊ/ reporter. 2. (d.) r% d&H _A< ra duah khao [Cdict.] /ra: – d̪ʊah –… Read more »
1. (d.) r% wK _O< ra wak mbao [Sky.] /ra: – waʔ – ɓaʊ/ reporter. 2. (d.) r% d&H _A< ra duah khao [Cdict.] /ra: – d̪ʊah –… Read more »
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
/ra-ti-ra-tɛh/ (t.) yểu điệu, thướt tha = gracieux, élégant. kamei rati-rataih km] rt}-r=tH đàn bà yểu điệu = femme gracieuse.
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
/ra-ɡ͡ɣi-ra-ɡ͡ɣʌn/ (t.) ngỗ nghịch, ngỗ ngược, ngược ngạo = espiègle. ndom puec ragi ragan _Q’ p&@C rg}-rgN nói năng ngược ngạo.
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
tỏa ra, toát ra, bốc ra, hắt ra (đg.) b~| buw [A,340] /bau˨˩/ radiate out tỏa ra mùi thơm b~| hz~| buw hanguw. exudes a fragrance.
I. /ra:ʔ/ 1. (đg.) nở, nẩy = éclore. rak mata rK mt% nảy mầm = bourgeonner. bangu rak bz~% rK hoa nở = la fleur s’épanouit. rak hala rK hl% nứt… Read more »