bồ cào | X | grasshopper
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
hàng quán (d.) k&N kuan /kʊa:n/ store, shop. quán cơm k&N h&K kuan huak. meal stall. quán ăn k&N O$ kuan mbeng. restaurant. quán nhậu k&N h&{C kuan huic…. Read more »
(d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ workshop, factory.
bóng loáng, nhẵn láng, láng bóng (t.) W&@H njueh /ʄʊəh/ smooth. cào mài cho nhẵn k&H k% W&@H kuah ka njueh. grinding for smooth. mặt láng bóng nhờ Photoshop… Read more »