patih pt{H [Cam M]
/pa-tɪh/ 1. (đg.) giúp đỡ = aider. help. lakau Po Gru patih ka dahlak hai! lk~@ _F@ \g~% pt{H k% dh*K =h! xin Cả sư giúp đỡ tôi với! 2…. Read more »
/pa-tɪh/ 1. (đg.) giúp đỡ = aider. help. lakau Po Gru patih ka dahlak hai! lk~@ _F@ \g~% pt{H k% dh*K =h! xin Cả sư giúp đỡ tôi với! 2…. Read more »
/ba-tɪh/ (M. betis) (cv.) patih pt{H [Cam M] (d.) bắp chân = mollet. calf. baoh patih _b<H bt{H bắp chân. calf.
(d.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color). trắng bạch pt{H _k<K patih kaok. clearly white.
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
giải đố (đg.) l/ kt{H lang katih /la:ŋ – ka-tɪh/ do the maths. giải bài toán l/ kD% kt{H lang kadha katih. do the maths; solve the problem.
kiểm toán 1. (đg.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to audit; accounting. kế toán viên; nhân viên kế toán r% kt{H =g ra katih gai. accountant. … Read more »
(d.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ the math (to solve). làm tính đố (giải bài toán) ZP kt{H =g ngap katih gai. do the maths (solve the… Read more »
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
toán, phép toán; toán học (d.) kt{H katih /ka-tɪh/ maths. làm toán ZP kt{H ngap katih. do mathematics.