phaw f| [Cam M]
/faʊ/ (d.) súng = arme à feu, pétard. phaw kato f| k_t% súng ống tre = pétoire. phaw bangu f| bz~% pháo bông = feu d’artifice. radéh phaw r_d@H f|… Read more »
/faʊ/ (d.) súng = arme à feu, pétard. phaw kato f| k_t% súng ống tre = pétoire. phaw bangu f| bz~% pháo bông = feu d’artifice. radéh phaw r_d@H f|… Read more »
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to shoot (using arbales). bắn nỏ pnH \E~K panâh thruk. bắn chim pnH c`[ panâh ciim. 2. (đg.) c~H cuh /cuh/ to shoot… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
/ca-rɔŋ/ (d.) chông = pieu, pointe effilée. phaw caraong f| c_r” súng và chông (súng ống.) _____ Synonyms: da, tapeng, cue
(đg.) F%s$ paseng /pa-sʌŋ/ to point at, to aim at. chĩa lên F%s$ t_gK paseng tagok. pointing up. chĩa dao F%s$ _t<| paseng taow. point a knife at.. chĩa… Read more »
(d.) k_t% kato /ka-to:/ Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm.. súng cò ke (súng ống tre bắn bằng trái cò ke) f| k_t% phaw kato.
I. cò, con cò (d.) _k<K kaok /kɔ:ʔ/ stork. cò bay _k<K p@R kaok per. stork is flying. II. cò, cò súng (d.) jL=QH jalndaih /ʥal˨˩-ɗɛh/ trigger…. Read more »
/cuh/ (đg.) đốt = brûler, allumer. to burn. cuh gahlau c~H gh*~@ đốt trầm hương = brûler le bois d’aigle. cuh pakaw c~H pk| mồi thuốc = allumer la cigarette. cuh… Read more »