tao _t) [Cam M]
/taʊ/ (cv.) hatao h_t< 1. (đ.) đâu? = où?. saai nao tao? X=I _n< _t<? anh đi đâu? = où vas-tu? 2. (đg.) chỉ định = désigner. tao angan _t<… Read more »
/taʊ/ (cv.) hatao h_t< 1. (đ.) đâu? = où?. saai nao tao? X=I _n< _t<? anh đi đâu? = où vas-tu? 2. (đg.) chỉ định = désigner. tao angan _t<… Read more »
(đg.) F%mj`$ pamajieng /pa-mə-ʤiəŋ˨˩/ to make, create. chúa tạo/sinh ra loài người _F@ F%mj`$ anK ad’ po pamajieng anâk adam.
/tɔ:m/ 1. (đg.) giáp; gặp. taom thun _t> E~N giáp năm = au bout d’un an, l’année écoulée. taom gep _t> g@P đi giáp mặt nhau. harei taom mbaok hr]… Read more »
/tɔŋ/ 1. (d.) núm = bouton. taong tathuw _t” tE~@ núm vú = têton. taong cambuai _t” c=O& vành môi. 2. (d.) (idiotisme) jieng taong j`$ _t” ung thư = cancer.
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ daring.
(d.) =aH gN _t<K aih gan taok /ɛh – ɡ͡ɣʌn˨˩ – tɔ:ʔ/ constipation.
(d.) _F@ spj`$ po sapajieng /po: – sa-pa-ʤiəŋ˨˩/ the Creator.
(đ.) k~@ kau /kau/ i, me.
/tɔh/ 1. (đg.) bới = retirer (de la marmite). taoh lasei _t<H ls] bới cơm = retirer le riz de la marmite. 2. (đg.) tháo = ôter, enlever. taoh baoh… Read more »
/tɔ:ʔ/ 1. (d.) đít, đáy = fesse, cul. galaong taok g_l” _t<K lỗ đít = anus. taok gaok _t<K _g<K đáy nồi. 2. (d.) gáo, ống tre để đong… Read more »