asar asR [Cam M]

/a-sar/

1. (d.) giòng = race.
race, descent.
  • asar gahlau  asR gh*~@  giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood.
  • asar ganup  asR gn~P  giòng quý phái = race noble = noble race.
  • asar patao  asR p_t<  giòng hoàng tộc = race royale = royal race.
  • asar patao bamaw mâh  asR p_t< bmw mH  dòng dõi vua chúa = race royale = royal race.

_____
Synonyms:   jaong

2. (d.) hạt; tròng = graine; pupille.
grain, corn, seed, bead; eyeball.
  • asar ratak  asR rtK  hạt đậu = haricot;
  • asar mata  asR mt%  tròng mắt = prunelle de l’œil;
  • mata ndik asar  mt% Q{K asR  mắt có cườm = avoir la cataracte.

3. (d.) lưỡi = lame.
blade.
  • asar amra  asR a\m%  lưỡi rìu.
  • kaoh mâng asar, jan mâng gaw  _k<H m/ asR, jN m/ g|  chặt đằng lưỡi, giật đằng sóng = on tranche avec la lame, on frappe avec le dos.

4. (d.) lõi = aubier.
duramen.
  • kayau asar  ky~@ asR  gỗ lõi.
  • asar kayau  asR ky~@  lõi gỗ.

5. (d.) thịt nạc = maigre de la viande.
lean meat.
  • ralaow asar bangi mbluak di ralaow lamâk  r_l<| asR bz} O*&K d} r_l<| lmK  thịt nạt ngon hơn thịt mỡ = le maigre est meilleur que le gras.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen