/ba-leɪ/
(cv.) bilei b{l]
(đg.) | gièm, gièm pha = médire. backbite, slur, denigrate. |
- juai balei urang atah =j& bl] ur/ atH đừng gièm pha người ở xa.
- balei banguk bl] bz~K nói xấu sau lưng = dire du mal par derrière.
/ba-leɪ/
(cv.) bilei b{l]
(đg.) | gièm, gièm pha = médire. backbite, slur, denigrate. |