blung b*~/ [Cam M]

 /bluŋ˨˩/

1. (d.) bong bóng = vessie.
  • yuk blung y~K b*~/ thổi bong bóng.

 

2. (d.) đèn lồng = lanterne.
  • daning kreh tuer blung harei malam (AUM) dn{U \k@H t&@R b*~/ hr] ml’ vách tường bằng kính treo đèn lồng suốt ngày đêm.

 

3. (d.) [A,351] đuốc.
  • apuei blung ap&] b*~/ lửa đuốc.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen